Trong phân tích kỹ thuật, các mức hỗ trợ và kháng cự là những ngưỡng quan trọng, thể hiện sự do dự chung của thị trường chứng khoán.
Xem thêm: Thị trường chứng khoán là gì?
Dù vậy, những ngưỡng này luôn có thể thay đổi linh hoạt, có thể là các đường thẳng ngang cố định, cũng có thể là các hình quạt lan tỏa, hoặc thậm chí là những đường cong mềm mại.
Trong bài viết này, hãy cùng ayp.vn khám phá thêm về một dạng hỗ trợ và kháng cự động được gọi là đường trung bình động (MA).
Đường MA (Moving Average), hay còn gọi là đường trung bình động, được xác định bằng cách tính trung bình giá trong một số phiên giao dịch đã diễn ra trước đó.
Do được dựa trên dữ liệu quá khứ, đường MA được coi là một chỉ báo trễ, thường tạo thành các mức cản trên khi thị trường phục hồi hoặc đáy hỗ trợ trong các đợt điều chỉnh.Chính vì vậy, MA cũng được sử dụng như là một kháng cự động và hỗ trợ động trong phân tích kỹ thuật.
Đường trung bình (Moving Average) là gì Các loại đường trung bình (đường MA) trong giao dịch chứng khoán Các loại đường MA (đường trung bình) trong giao dịch chứng khoán
Ví dụ: Ký hiệu MA50 biểu thị rằng đây là đường trung bình của 50 phiên giao dịch trước đó.
Có hai loại MA phổ biến trong phân tích đầu tư: SMA và WMA.
SMA (Simple Moving Average) là đường trung bình đơn giản. Khi nhắc đến MA, người ta thường mặc định đó là SMA. SMA được tính bằng cách lấy trung bình cộng của giá trong các phiên đã qua.
WMA (Weighted Moving Average) là đường trung bình có trọng số. WMA được tính bằng cách ưu tiên nhiều hơn cho các phiên gần thời điểm hiện tại. Vì vậy, các nhà đầu tư thường sử dụng WMA để phản ánh biến động giá nhanh hơn và chính xác hơn so với SMA.
Đường MA có thể giúp loại bỏ nhiễu loạn thị trường, làm rõ xu hướng bằng cách dựa trên giá trung bình. Bằng cách quan sát độ dốc của đường MA, nhà đầu tư có thể so sánh một cách dễ dàng giá trị cổ phiếu qua các giai đoạn, kể cả trong quá khứ, và từ đó đưa ra dự đoán về xu hướng thị trường để đưa ra các quyết định hợp lý hơn.
Giá trị của đường MA tại một thời điểm cụ thể phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư trong giai đoạn đó. Nếu giá cổ phiếu tại thời điểm mua cao hơn giá trung bình của giai đoạn trước, điều này cho thấy nhà đầu tư đang đặt kỳ vọng lớn hơn, từ đó khiến cho khả năng thị trường cổ phiếu có thể tăng cao.
Khi đường MA di chuyển gần hoặc tương tự với đường giá, độ mượt của nó thấp, khiến cho việc dự đoán xu hướng giá trở nên khó khăn hơn. Ngược lại, nếu đường MA cách xa đường giá quá nhiều, tức là quá mượt mà, thì cũng không dễ để xác định được xu hướng giá.
Một đường MA với độ trễ ngắn sẽ giúp nhà đầu tư phát hiện xu hướng giá nhanh chóng, xác định các điểm vào lệnh và thoát lệnh hợp lý, có khả năng mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng có nhiều tín hiệu nhiễu.
Ngược lại, đường MA với độ trễ dài có thể khiến nhà đầu tư khó theo kịp sự thay đổi của xu hướng giá, tiềm năng lợi nhuận thấp hơn nhưng lại ít nhiễu loạn hơn.
Đường MA biểu thị biến động và xu hướng của giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định, giúp nhà đầu tư xác định xem giá đang di chuyển theo xu hướng tăng, giảm hay giữ ổn định.
Hơn nữa, đường MA còn có vai trò như một ngưỡng hỗ trợ và kháng cự động. Trong xu hướng tăng giá (uptrend), nếu giá giảm điều chỉnh và chạm vào đường MA, thì đường MA sẽ đóng vai trò là ngưỡng hỗ trợ động.
Ngược lại, trong xu hướng giảm (downtrend), khi giá tăng điều chỉnh và chạm vào đường MA trước khi tiếp tục giảm, đường MA lúc này sẽ trở thành ngưỡng kháng cự động.
Hiện nay, có ba loại đường MA đang được áp dụng trong lĩnh vực chứng khoán, bao gồm: đường trung bình động đơn giản, đường trung bình động có trọng số tuyến tính và đường trung bình động lũy thừa.
Đường SMA, hay còn gọi là đường trung bình động đơn giản, là một trong những công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến nhất được sử dụng trong giao dịch chứng khoán. SMA được tính toán bằng cách lấy trung bình cộng của giá trong một khoảng thời gian nhất định, giúp làm mượt dữ liệu giá và xác định xu hướng thị trường.
Công thức tính đường SMA được biểu diễn như sau:
SMA = (P1+P2+P3+P4…+Pn)/n
Trong đó:
Ví dụ về SMA
Giả sử bạn muốn tính SMA 5 ngày cho một cổ phiếu có giá đóng cửa trong 5 ngày gần nhất như sau:
Áp dụng công thức tính SMA:
SMA = (100+102+101+105+104)/5 = 512/4 = 102.4
Do đó, giá trị của SMA trong khoảng thời gian 5 ngày là 102.4.
Ý nghĩa của SMA
SMA thường được sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác để đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn
Đường WMA, hay đường trung bình động có trọng số, là một chỉ báo phân tích kỹ thuật trong giao dịch chứng khoán. WMA được tính bằng cách gán trọng số khác nhau cho các giá trị trong một khoảng thời gian nhất định, với trọng số cao hơn dành cho các giá gần nhất.
Điều này giúp WMA phản ánh nhanh hơn sự biến động của giá, giúp nhà đầu tư nắm bắt xu hướng thị trường kịp thời hơn so với các loại đường trung bình động khác như SMA.
Công thức tính WMA
Công thức tính WMA được biểu diễn như sau:
WMA = 2 x [P1 x n + P2 x (n-1) + … + Pn]/ [n x (n + 1)]
Trong đó:
Ví dụ về WMA
Giả sử bạn muốn tính WMA cho một cổ phiếu trong 5 ngày gần nhất với giá đóng cửa như sau:
Áp dụng công thức tính WMA:
WMA=(100⋅1)+(102⋅2)+(101⋅3)+(105⋅4)+(104⋅5)/1+2+3+4+5
WMA= 1547/15 ≈ 103.13
Ý nghĩa của WMA
Đường EMA, hay đường trung bình động lũy thừa, là một chỉ báo phân tích kỹ thuật phổ biến trong giao dịch chứng khoán. Khác với đường SMA (Simple Moving Average) và WMA (Weighted Moving Average), EMA ưu tiên hơn cho các giá trị gần đây, gán trọng số cao hơn cho những giá gần nhất.
Điều này giúp EMA phản ánh nhanh chóng và chính xác hơn về xu hướng của giá, làm giảm độ trễ so với các chỉ báo khác.
Công thức tính EMA
Công thức tính EMA như sau:
EMA= (Giá hiện tại x α) +(EMA trước đó x (1−α))
Trong đó:
α là hệ số làm mịn, được tính bằng công thức:
α = 2 /(n+1)
với n là số chu kỳ bạn muốn tính EMA.
Ví dụ về EMA
Giả sử bạn muốn tính EMA cho một cổ phiếu trong 5 ngày gần nhất với giá đóng cửa như sau:
Để tính EMA, trước tiên, bạn cần tính EMA ban đầu. EMA ban đầu thường được lấy bằng giá đóng cửa của phiên đầu tiên hoặc SMA của một số phiên đầu tiên.
Ý nghĩa của EMA
Những điểm mốc chính của đường MA:
Khi nào nhà đầu tư nên thực hiện mua vào? Đó là khi:
Vậy khi nào nhà đầu tư nên bán ra? Đó là khi:
Tóm lại, khi đường trung bình ngắn hạn cắt xuống dưới đường trung bình dài hạn, điều này báo hiệu xu hướng giảm. Ngược lại, khi đường ngắn hạn tăng lên trên đường dài hạn, điều này báo hiệu xu hướng tăng.
Đường MA càng nghiêng mạnh thì xu hướng càng rõ ràng và khả năng giao dịch để thu lợi nhuận càng cao. Ngược lại, nếu đường MA có độ dốc thấp và nằm ngang, điều này cho thấy xu hướng thị trường yếu, dẫn đến cơ hội chốt lời cho nhà đầu tư sẽ ít hơn.
Khi phân tích theo xu hướng, nếu thị trường đang trong giai đoạn tăng giá (uptrend), giá sẽ nằm phía trên đường MA. Ngược lại, trong trường hợp thị trường đang trong xu hướng giảm giá (downtrend), giá sẽ nằm dưới đường MA
Khi xem xét theo chu kỳ, nếu chu kỳ của đường MA ngắn hơn, tốc độ của nó sẽ nhanh hơn và sẽ bám sát thị trường cổ phiếu hiện tại. Ngược lại, với chu kỳ dài hơn, tốc độ sẽ chậm hơn và sẽ cách xa giá cổ phiếu hiện tại.
Việc sử dụng tín hiệu giao cắt giữa đường MA và đường giá nhằm mục đích xác định thời điểm mua hoặc bán sau khi đã phân tích xu hướng. Nếu phần lớn giá nằm trên đường MA, điều này có nghĩa là kỳ vọng của nhà đầu tư đã cao hơn so với giai đoạn trước, cho thấy giá thị trường đang có xu hướng tăng.
Do đó, nên thực hiện mua ngay khi giá cắt lên trên đường MA hoặc khi giá điều chỉnh gần đến đường MA. Ngược lại, nên bán khi giá cắt xuống dưới các đường MA hoặc khi giá hồi lại gần các đường MA, khi giá chủ yếu nằm dưới đường MA, cho thấy xu hướng giảm.
Chiến lược giao dịch này tương đối đơn giản nhưng đi kèm với rủi ro cao và có nhiều tín hiệu gây nhiễu. Vì vậy, cần phải kết hợp với việc theo dõi các biểu đồ nến và áp dụng các phương pháp phân tích khác.
Khi thị trường trải qua giai đoạn tăng trưởng, giá thường có xu hướng điều chỉnh và quay lại gần các đường MA ngắn hạn trước khi tiếp tục đi lên. Ngược lại, trong thời kỳ giảm giá, giá cũng thường điều chỉnh để chạm vào các đường MA ngắn hạn rồi sau đó lại tiếp tục xu hướng giảm.
Tính chất của đường SMA là cung cấp tín hiệu chậm. Đường SMA20 và SMA50 thường tạo đỉnh sau khi đường giá đã đạt đỉnh, và trường hợp giá bật lên cũng tương tự. Đối với đường SMA có chu kỳ dài hơn, tín hiệu sẽ càng bị trễ và ít bám sát với đường giá hơn.
Khi chu kỳ thời gian ngắn, kết quả phản ánh xu hướng sẽ không chính xác. Tuy nhiên, nếu chu kỳ quá dài, đường MA sẽ ngày càng xa rời đường giá, khiến cho việc xác định xu hướng trở nên khó khăn hơn.
Phân tích kỹ thuật là một phương pháp mạnh mẽ giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng giá dựa trên dữ liệu lịch sử và các chỉ báo kỹ thuật. Tuy nhiên cách này chỉ phù hợp với những nhà đầu cơ chuyên nghiệp hoặc việc giao dịch cổ phiếu là công việc toàn thời gian cua họ.
Chính vì thế, chúng tôi không khuyến khích những nhà đầu tư mới tham gia vào thị trường chứng khoán hoặc những nhà đầu tư có công việc chính khác tham gia bằng phương pháp này, bởi vì việc này sẽ giúp bạn không thể tập trung vào công việc cũng như không đạt hiệu quả khi giao dịch bằng phương pháp trên.
Chúng tôi cho rằng, cách phù hợp nhất với nhóm đối tượng này khi tham gia vào thị trường chứng khoán chính là theo phương pháp đầu tư giá trị thông qua việc phân tích báo cáo tài chính, tìm hiểu công ty, để hiểu sâu được doanh nghiệp với triết lý Good Company, Cheap Price.
Mặt khác, bạn cũng có thể ủy thác số tiền của mình cho các công ty quản lý quỹ, để những người có chuyên môn rất giỏi trong lĩnh vực tài chính thay mình đầu tư.
Tìm hiểu thêm về các khóa học của chúng tôi theo các phương pháp trên: